Có 2 kết quả:
庞杂 páng zá ㄆㄤˊ ㄗㄚˊ • 龐雜 páng zá ㄆㄤˊ ㄗㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormously complex
(2) a vast jumble
(2) a vast jumble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormously complex
(2) a vast jumble
(2) a vast jumble
Bình luận 0